Có 2 kết quả:

滅音器 miè yīn qì ㄇㄧㄝˋ ㄧㄣ ㄑㄧˋ灭音器 miè yīn qì ㄇㄧㄝˋ ㄧㄣ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

muffler (of an internal combustion engine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

muffler (of an internal combustion engine)

Bình luận 0