Có 2 kết quả:
滅音器 miè yīn qì ㄇㄧㄝˋ ㄧㄣ ㄑㄧˋ • 灭音器 miè yīn qì ㄇㄧㄝˋ ㄧㄣ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
muffler (of an internal combustion engine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
muffler (of an internal combustion engine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0